Scholar Hub/Chủ đề/#hoạt tính kháng oxy hóa/
Hoạt tính kháng oxy hóa là khả năng của một chất để ngăn chặn hoặc ngăn chặn các quá trình oxi hóa trong cơ thể. Các hoạt chất kháng oxy hóa có thể phá hủy hoặc...
Hoạt tính kháng oxy hóa là khả năng của một chất để ngăn chặn hoặc ngăn chặn các quá trình oxi hóa trong cơ thể. Các hoạt chất kháng oxy hóa có thể phá hủy hoặc giảm bớt tác động tiêu cực của các gốc tự do và các chất oxy hóa khác, giúp bảo vệ tế bào và mạch máu khỏi tổn thương. Hoạt tính kháng oxy hóa rất quan trọng để duy trì sự cân bằng hoạt động của các quá trình sinh học trong cơ thể và ngăn chặn quá trình lão hóa và các bệnh liên quan đến quá trình oxi hóa.
Hoạt tính kháng oxy hóa là quá trình mà các chất kháng oxy hóa tương tác với các chất oxi hóa, như gốc tự do và các chất oxi hóa khác, để giảm bớt tác động tiêu cực của chúng. Các chất kháng oxy hóa có thể giúp loại bỏ gốc tự do, ngăn chặn sự hủy hoại DNA, protein và lipid trong tế bào, và bảo vệ cấu trúc và chức năng của tế bào.
Một số ví dụ về hoạt tính kháng oxy hóa bao gồm:
- Chất chống oxy hóa có khả năng quyết định với gốc tự do, tạo thành liên kết không phản ứng và không gây tác hại.
- Một số chất kháng oxy hóa có khả năng phục hồi hoạt tính của các enzym khác, như SOD (superoxide dismutase), để chống lại sự tạo ra gốc tự do.
- Các chất chống oxy hóa có thể hỗ trợ quá trình tái tạo vitamin E và C, hai vitamin chống oxi hóa quan trọng trong cơ thể.
- Một số chất kháng oxy hóa có khả năng tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch, bằng cách kích thích sản xuất các chất chống oxy hóa tự nhiên trong cơ thể.
Các chất kháng oxy hóa có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, như rau quả tươi, hạt, các loại gia vị, trà và cà phê, cacao và các loại hạt có chứa chất chống oxy hóa, như vitamin C, vitamin E, carotenoid, flavonoid, polyphenol và nhiều loại chất kháng oxy hóa khác. Việc tiêu thụ các chất kháng oxy hóa thông qua các loại thực phẩm có thể cung cấp lợi ích cho sức khỏe, ngăn ngừa các bệnh tật và hỗ trợ quá trình lão hóa.
Hoạt tính kháng oxy hóa gắn liền với quá trình oxi hóa và tiếng sét gắn bó với những chất chống oxi hóa.
Trong quá trình oxi hóa, các phân tử oxi trong cơ thể sẽ tác động lên các phân tử khác, gây ra sự thay đổi tự nhiên, chẳng hạn như gây hủy hoại và làm thoái hóa cấu trúc của chất mô, protein, lipid và DNA. Ngoài ra, quá trình oxi hóa cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh tật, bao gồm ung thư, bệnh tim mạch, tiểu đường, và bệnh Alzheimer.
Các chất kháng oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn quá trình oxi hóa bằng cách tương tác với các chất oxi hóa và giảm bớt tác động tiêu cực của chúng. Các chất kháng oxy hóa có thể hoạt động bằng cách:
1. Giảm nguy cơ gây oxi hóa: Chúng có thể bảo vệ cơ thể bằng cách giảm nguy cơ gặp phải các chất oxi hóa, chẳng hạn như chất gây tổn thương UV từ ánh nắng mặt trời, khói thuốc lá, ô nhiễm không khí và các chất cực kỳ phản ứng (như gốc tự do).
2. Trực tiếp tương tác với các chất oxi hóa: Các chất kháng oxy hóa có thể tương tác với các chất oxi hóa để làm giảm lượng gốc tự do và ngăn chặn quá trình oxi hóa. Chẳng hạn, chúng có khả năng hiệu chỉnh các gốc tự do bằng cách cung cấp một phần của chúng lưu giữ tâm điện tử, trở thành hợp chất ổn định.
3. Kích hoạt các cơ chế tự nhiên chống oxi hóa trong cơ thể: Các chất kháng oxy hóa có thể kích thích sự tổng hợp các chất chống oxy hóa tự nhiên trong cơ thể, Chẳng hạn, chúng có thể kích hoạt các enzym chống oxi hóa như SOD (superoxide dismutase), glutathione peroxidase, và catalase.
Các chất kháng oxy hóa có thể tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm rau quả, hạt, gia vị, cơm rang, trà, cà phê và đậu nành. Ngoài ra, cũng có thể tiếp cận các chất kháng oxy hóa thông qua các loại bổ sung và thuốc. Trong khi việc tiêu thụ các chất kháng oxy hóa có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe, quan trọng nhất vẫn là duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, chứa đủ các chất dinh dưỡng và chất kháng oxy hóa, để đảm bảo một lối sống lành mạnh và ngăn ngừa các bệnh tật.
Khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch đạm thủy phân từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)Nghiên cứu này khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch thủy phân protein từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (WLSH). Trước tiên, thành phần hóa học của WLSH được xác định. Tiếp theo, ảnh hưởng của tỷ lệ WLSH:nước đến hiệu suất thu hồi protein và ảnh hưởng của loại enzyme, pH, nhiệt độ, tỷ lệ enzyme:cơ chất (E:S) và thời gian thủy phân đến hoạt tính kháng oxy hóa được khảo sát. Phương pháp bề mặt đáp ứng được sử dụng để tối ưu hóa tỷ lệ E:S và thời gian nhằm thu dịch có hoạt tính kháng oxy hóa cao nhất. Kết quả cho thấy WLSH chứa 81,4±0,3% ẩm, 55,9±0,6% protein, 4,3±0,2% lipid và 23,1±0,2% tro (theo hàm lượng chất khô). Hiệu suất thu hồi protein đạt 4,25±0,14% với tỷ lệ WLSH:nước 1:4 (w/v). Với điều kiện thủy phân tối ưu, hoạt tính nhốt DPPH đạt 80,74%. Nghiên cứu này đề xuất hướng sử dụng mới cho WLSH như dịch thủy phân có hoạt tính kháng oxy hóa, có thể dùng như thực phẩm chức năng hoặc phụ gia kháng oxy hóa tự nhiên thay cho hợp chất tổng hợp.
#Đầu tôm thẻ chân trắng #kháng oxy hóa #dịch thủy phân #hoạt tính sinh học #thủy phân enzyme
Khảo sát điều kiện tách chiết và hoạt tính kháng oxy hóa, kháng khuẩn của hợp chất poliphenol từ vỏ thân cây quao nước (Dolichandrone spathacea) Điều kiện tách chiết hợp chất polyphenol từ vỏ thân cây quao nước thích hợp là dung môi ethanol 90%, tỉ lệ nguyên liệu:dung môi là 1:12 (g/mL), nhiệt độ 60 °C, thời gian 9 giờ. Cao chiết polyphenol thể hiện hoạt tính kháng oxy hóa khá cao với giá trị IC 50 là 81,82 mg/mL, khả năng kháng Escherichia coli và Vibrio cholerae với đường kính vòng vô khuẩn là 2,1 và 1,8 cm ở nồng độ cao chiết là 90 mg/mL. Normal 0 false false false EN-US KO X-NONE
/* Style Definitions */
table.MsoNormalTable
{mso-style-name:"Table Normal";
mso-tstyle-rowband-size:0;
mso-tstyle-colband-size:0;
mso-style-noshow:yes;
mso-style-priority:99;
mso-style-parent:"";
mso-padding-alt:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt;
mso-para-margin:0cm;
mso-para-margin-bottom:.0001pt;
mso-pagination:widow-orphan;
font-size:10.0pt;
font-family:"Times New Roman",serif;}
#cây quao nước #kháng khuẩn #kháng oxy hóa #IC50
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN, KHÁNG OXY HÓA, GÂY ĐỘC TẾ BÀO CỦA DỊCH CHIẾT ACETONE TỪ LÁ HELICTERES HIRSUTA LOURTrong nghiên cứu hiện tại, 25 hợp chất hóa học của chiết xuất aceton từ lá Helicteres hirsuta đã được phân tích lần đầu tiên bằng phương pháp GC – MS, trong đó các hợp chất neophytadiene, metyl este của acid palmitic, acid palmitic, phytol, acid linolenic và acid octadecanoic đã được xác định là các thành phần chính. Bằng phương pháp khuếch tán đĩa thạch, chiết xuất aceton từ lá Helicteres hirsuta có khả năng ức chế sự phát triển của 6 chủng vi khuẩn kiểm nghiệm, bao gồm Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella enteritidis, Salmonella typhimurium, Bacillus cereus và Staphylococcus aureus. Hơn nữa, các phương pháp DPPH và MTT đã được sử dụng để xác định các hoạt tính chống oxy hóa và gây độc tế bào của chiết xuất. Kết quả cho thấy chiết xuất có khả năng gây độc dòng tế bào ung thư gan (Hep-G2) với IC50 là 381,8 ppm trong khi giá trị này là 1,223 mg/mL trong thử nghiệm ức chế DPPH
#Helicteres hirsuta; GC/MS; antibacterial #antioxidant #cytotoxic activities; acetone extract
ẢNH HƯỞNG CỦA ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ LÊN HÀM LƯỢNG POLYPHENOL TỔNG SỐ VÀ HOẠT TÍNH KHÁNG OXY HÓA CỦA TỎI ĐEN SẢN XUẤT TỪ TỎI TƯƠI ĐÃ BÓC VỎNhững năm gần đây, việc sản xuất tỏi đen từ tép tỏi đã bóc vỏ đang được quan tâm nghiên cứu; tuy nhiên, tác động của độ ẩm và nhiệt độ lên hoạt tính kháng oxy hóa và hàm lượng polyphenol của tỏi đen sản xuất từ tép tỏi đã bóc vỏ vẫn chưa được khảo sát. Trong nghiên cứu này, tỏi đen được lên men trong các nhiệt độ (70oC, 75oC, 80oC và 85oC) ở các điều kiện ẩm (70%, 80% và 90%) và thời gian khác nhau (6 ngày, 15 ngày và 20 ngày), sau đó chúng tôi tiến hành xác định hàm lượng polyphenol tổng số và hoạt tính kháng oxy hóa của sản phẩm. Kết quả cho thấy độ ẩm không ảnh hưởng đến hàm lượng polyphenol tổng số và khả năng kháng oxy hóa của sản phẩm cuối nhưng tác động đến vận tốc hình thành các hợp chất kháng oxy hóa. Thêm vào đó, nhiệt độ tác động rõ rệt lên hoạt tính kháng oxy hóa và hàm lượng polyphenol. Ở nhiệt độ thấp (70oC và 75oC), hàm lượng polyphenol và hoạt tính kháng oxy hóa tăng dần trong quá trình lên men. Ngược lại, hàm lượng polyphenol và hoạt tính kháng oxy hóa của tỏi đen lên men ở nhiệt độ 80oC và 85oC tăng lên nhanh chóng trong giai đoạn đầu, sau đó ổn định hoặc giảm ở giai đoạn sau. Điều kiện lên men ở nhiệt độ 75oC với 90% độ ẩm sau 15 ngày tạo ra tỏi đen với hàm lượng polyphenol và hoạt tính oxy hóa cao nhất (8.07 ± 0.21 g GAE∙kg-1 chất khô và 82.21 ± 0.88%).
#Polyphenol #antioxidant activity #black garlic #temperature #food processing #relative humidity #garlic cultivar
So sánh quá trình chiết mangiferin từ lá xoài keo trong dung môi ethanol bằng phương pháp chiết truyền thống và chiết có hỗ trợ siêu âmTrong nghiên cứu này, phương pháp chiết Soxhlet và phương pháp chiết có hỗ trợ siêu âm được sử dụng để chiết mangiferin từ bột lá xoài trong ethanol. Kết quả nghiên cứu cho thấy bước sóng hấp thụ cực đại của dịch chiết mangiferin trong ethanol là 258 nm. Điều kiện chiết mangiferin tốt nhất bằng phương pháp chiết Soxhlet: dung môi ethanol 700, tỷ lệ nguyên liệu/dung môi (g/ml) là 1/17, thời gian chiết 10 giờ. Điều kiện chiết mangiferin tốt nhất bằng phương pháp chiết siêu âm: nồng độ dung môi 700, tỷ lệ nguyên liệu/dung môi (g/ml) là 1/20, biên độ siêu âm 80 %, chu kỳ đóng ngắt 0,8 s trong 20 phút. Phương pháp chiết bằng siêu âm cho hiệu suất chiết (59,43 µg/ml) cao gấp 1,3 lần khi chiết bằng phương pháp Soxhlet (46,57 µg/ml). Bên cạnh đó khả năng kháng oxy hóa của dịch chiết lá xoài bằng phương pháp siêu âm cao hơn 11,3 % so với phương pháp Soxhlet, lần lượt bằng 73,2 % và 64,5 % so với vitamin C chứng tỏ tính ưu việt của phương pháp chiết hỗ trợ siêu âm so với phương pháp truyền thống.
#mangiferin từ lá xoài #phương pháp chiết Soxhlet #phương pháp chiết có hỗ trợ siêu âm #ethanol #hoạt tính kháng oxy hóa
Khảo sát ảnh hưởng của thành phần môi trường nuôi cấy nấm Cordyceps sinensis thu nhận polysacharide ngoại bào (EPS) có hoạt tính kháng oxy hoáCordyceps sinensis (Đông Trùng Hạ Thảo) đang được giới khoa học quan tâm bởi chúng có chứa nhiều hợp chất sinh học như cordycepin, nucleoside, ergosterol, polysaccharide … Tại Việt Nam, C. sinensis được nuôi cấy nhân tạo trên môi trường lỏng tĩnh, sử dụng hệ sợi để sản xuất và nghiên cứu, còn dịch môi trường sau nuôi cấy có chứa lượng exopolysaccharide (EPS) có hoạt tính kháng oxy hóa cao. Trong nghiên cứu này, chúng tôi khảo sát khả năng tạo EPS của C. sinensis trong môi trường bổ sung peptone, cao nấm men hoặc nhộng so với môi trường cơ bản (đối chứng). Sau đó, chúng tôi đánh giá khả năng kháng oxy hóa của EPS thu từ dịch nuôi cấy bằng phương pháp bắt gốc tự do ABTS. Kết quả cho thấy, C. sinensis có khả năng thích nghi và phát triển tốt được trên các môi trường này và kích thích tăng tổng hợp EPS. Trong đó, môi trường có chứa peptone và cao nấm men thu sinh khối và EPS cao nhất là 19,3g/l và 2,5g/l. Hoạt tính bắt gốc tự do ABTS của EPS cũng tăng lên đáng kể ở 40 ngày.
#ABTS (2 #2'- azino - bis (3 – ethylbenzothiazoline - 6 - sulphonic acid)) #Cordyceps sinensis #exopolysaccharide #nuôi cấy lỏng tĩnh #hoạt tính kháng oxy hoá
Khảo sát hàm lượng polyphenol, saponin, hoạt tính kháng oxy hóa và kháng khuẩn từ cao chiết bẹ và củ rễ cây Môn ngứa (Colocasia esculenta)Các đặc tính dược liệu của cây Môn ngứa (Colocasia esculenta) ở Việt Nam hiện nay vẫn chưa được nghiên cứu nhiều. Việc khảo sát hàm lượng polyphenol, saponin, khả năng kháng oxy hóa và khả năng kháng khuẩn của cao chiết từ bẹ và củ rễ Colocasia esculenta, đặc biệt là trên các loài vi khuẩn phổ biến sẽ mở rộng hướng đi cho ngành dược. Cao chiết từ bẹ và củ rễ của cây Môn ngứa (Colocasia esculenta) được ly trích trong dung môi ethanol 96o có kết hợp sóng siêu âm. Hiệu suất ly trích ở nghiệm thức bẹ (BE96S) đạt 3,1 % trong khi đó nghiệm thức củ rễ (CE96S) chỉ đạt 2,8 %. Qua kết quả nghiên cứu cho thấy hàm lượng polyphenol và saponin tổng của nghiệm thức CE96S (18,1 mg/g và 36,5 mg/g) cao hơn nghiệm thức BE96S (3,07 mg/g và 29,3 mg/g). Xét về khả năng chống oxy hóa H2O2, DPPH và khử ion Fe3+ thì nghiệm thức CE96S (254,74 μg/mL, 19 μg/mL, 136,38 μg/mL) cho kết quả tốt hơn nghiệm thức BE96S (1142 μg/mL, 1947 μg/mL và 450,85 μg/mL). Xét về khả năng kháng khuẩn, cả 2 nghiệm thức đều có khả năng kháng khuẩn, trên 2 loài vi khuẩn E. coli và Staphylococcus sp.
ABSTRACT
The medicinal properties of Mon Ngua (Colocasia esculenta) have not been fully exploited in Vietnam. Survey of polyphenols, saponins, antioxidant and antibacterial activity of wild taro shoot and tuber, especially, common bacterial species which will expand the direction of the pharmaceutical industry. Wild Taro shoots and tubers (Colocasia esculenta) are extracted in 96o ethanol solvent and combined with ultrasound. The yield of shoots extraction (BE96S) was 3.1%, while the tubers (CE96S) was 2.8%. The results showed that the total polyphenol and saponin contents of CE96S treatment (18,1 mg GAE/g and 36.5 mg/g) were higher than the results of BE96S (3.07 mg GAE/g and 29.3 mg/g). The antioxidant capacity (H2O2, DPPH and deionized Fe3+) of the CE96S treatment (254.74 μg/mL, 19 μg/mL, 136.38 μg/mL) gave better results than the BE96S (1142 μg/mL, 1947 μg/mL, and 450.85 μg/mL). Both treatments showed potent ihibitory effect against Escherichia coli and Staphylococcus sp. Bacterial strains.
#Cao chiết cây Môn ngứa (Colocasia esculenta) #Cao chiết #Kháng oxy hóa #Kháng khuẩn #Antioxidant #Antimicrobial #Wild taro extract (Colocasia esculenta) #Extract
KHẢO SÁT HOẠT TÍNH KHÁNG OXY HÓA VÀ KHÁNG VIÊM IN VITRO CỦA VI KHUẨN NỘI SINH TRONG CÂY DỪA CẠN (Catharanthus roseus)TNU Journal of Science and Technology - Tập 229 Số 10 - Trang 254 - 261 - 2024
Nghiên cứu được thực hiện nhằm tuyển chọn các dòng vi khuẩn nội sinh trong cây dừa cạn có khả năng kháng oxy hoá và kháng viêm in vitro . Nghiên cứu đã phân lập và nhận diện sơ bộ các đặc điểm hình thái của 11 dòng vi khuẩn nội sinh trong cây dừa cạn. Hoạt tính kháng oxy hóa của các dòng vi khuẩn nội sinh được xác định nhờ vào phương pháp kháng oxy hóa tổng số, năng lực khử và trung hòa gốc tự do 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl. Hoạt tính kháng viêm của các dòng vi khuẩn nội sinh được xác định dựa vào khả năng ức chế sự biến tính albumin huyết thanh bò. Các dòng vi khuẩn nội sinh có khả năng sản sinh chất kháng oxy hóa với hàm lượng dao động từ 5,34±0,26 đến 175,44±0,46 mg AAE/mL. Hàm lượng chất kháng viêm của các dòng vi khuẩn nội sinh dao động từ 14,35±0,54 đến 30,35±0,20 mg DE/mL. Kết quả nghiên cứu cho thấy, hoạt tính kháng oxy hóa và kháng viêm của các dòng vi khuẩn nội sinh phụ thuộc vào hàm lượng polyphenol và flavonoid. Các dòng vi khuẩn nội sinh trong cây dừa cạn cho thấy tiềm năng sản sinh các các hợp chất chuyển hóa thứ cấp có khả năng kháng oxy hóa và kháng viêm.
#Dừa cạn #Flavonoid #Kháng oxy hóa #Kháng viêm #Polyphenol #Vi khuẩn nội sinh